 |
SKS-480 máy sấy lọai thông gió |
Ảnh thật của sản phẩm |
|
|
Lọai máy |
SKS - 480GL
Loại nhiệt độ thấp |
SKS - 480GH
Loại nhiệt độ cao |
SKS - 480C |
Phương pháp gia nhiệt |
Trực tiếp |
Gián tiếp |
Kích thước máy: Dài X Rông X Cao (mm) |
3878×2454×870 |
3235×2454×870 |
Trọng lượng xấp xỉ |
1 lớp:455 2 lớp:540 |
1 lớp:480 2 lớp:565 |
Đông lực cần thiết |
0.75kW |
Chất đốt tiêu hao lớn nhất (L/hr) |
|
3.3 |
4.4 |
|
3.3 |
Phạm vi tăng nhiệt độ (nhiệt độ môi trường khỏang) |
+10~30°C |
+10~36°C |
+10~48°C |
+10~60°C |
+10~20°C |
Sử dụng chất đốt |
Kerosene hoặc dầu diesel lọai tốt |
Kerosene |
Kerosene hoặc dầu diesel lọai tốt |
Điện áp |
1phase/ 3phase, 220V/380V/415V/440V,50/60 Hz |
Ngũ cốc cần sấy |
Tỏi, Lúa, Hạt nông sản
|
Lúa, Đũa, Sản phẩm gỗ, Đậu phộng |
Lúa mì, Bắp, Thức ăn động vật
|
Lúa mì, Bắp, Đậu phộng, Hạt bí, Nhãn, Lông vịt, Thức ăn động vật, Lông ngỗng, Hạt cacao, Hạt cà phê
|
Các sản phẩm nông nghiệp cần được sấy khô ở nhiệt độ thấp và truyền nhiệt gián tiếp, như là hành tây và tỏi. |
Thiết bị an tòan |
Khí nén, rơ le nhiệt độ, công tắc áp suất, cảm biến ngọn lửa, ổ cầu chì.
|
Khí nén, rơ le nhiệt độ, cảm biến buồng đốt, ổ cầu chì |
※Qui cách thay đổi không được thông báo trước |
|
SKS-580 máy sấy lọai thông gió |
Ảnh thật của sản phẩm |
|
|
|
 |
|
SKS -
580 ML
Loại nhiệt độ thấp
|
SKS -
580 MH
Loại nhiệt độ cao
|
SKS - 580 CG
|
SKS -
580 C
|
SKS -
580 BB
|
|
Trực tiếp |
Gián tiếp |
Kích thước máy:
Dài X Rông X Cao (mm) |
5077 × 2458 × 1740
|
8745 × 2458 × 1875 |
8820 × 2458 × 2267 |
9038 × 6753 × 5564 |
|
1lớp:820
2lớp:955 |
1lớp:1335
2lớp:1310 |
1lớp:1515
2lớp:1680 |
1lớp:4830 2lớp:5000 |
Máy đốt hình sung |
Lọai |
kiểu súng, 1 vòi phun, Điều khiển tự động,cháy bằng xịt nhiên liệu |
kiểu súng, 2 vòi phun, Điều khiển tự động bằng 2 giai đoạn theo tỷ lệ ,cháy bằng xịt nhiên liệu |
Đính kèm cho lò đốt sinh khối SUNCUE ( tùy chọn) |
Phương pháp kích họat |
Bộ phận đánh lửa tự động ở áp suất cao |
Chất đốt tiêu hao lớn nhất (L/hr) |
4.5 |
7.8
|
23
|
28
|
Phạm vi tăng nhiệt độ (nhiệt độ môi trường khỏang)
|
+10°C~ 23°C |
+10°C~40°C |
+10°C~ 60°C |
|
Kerosene hoặc dầu diesel lọai tốt |
|
1phase/ 3phase,220V/380V/415V/440V,50/60 Hz |
3phase,, 220V/380V/415V/440V,50/60 Hz |
Động lực cần thiết(kW) |
1phase:1.17 / 3phase:1.55 |
4.75kW
|
8.25kW
|
Ngăn sấy |
2 lớp |
9.10 ㎥ (8.76㎡)
|
18.19 ㎥ (17.52㎡)
|
1 lớp |
3.76 ㎥ (8.76㎡)
|
7.52㎥ (17.52㎡) |
Ngũ cốc cần sấy |
2 lớp đối với các hạt lớn như nhãn, lạc, hành tỏi…. |
1 lớp với hạt nhỏ như gạo, ngô, lúa mì, vừng, hạt nho, hạt rau, hạt café. |
-
|
Các sản phẩm nông nghiệp cần được sấy khô ở nhiệt độ thấp và truyền nhiệt gián tiếp, như là hành tây và tỏi. |
Thiết bị an tòan |
Rơle quá nhiệt, khí nén, đồng hồ, cảm biến buồng đốt, cầu chì điều khiển, cảm biến quá nhiệt |
Rơ le quá nhiệt, khí nén, đồng hồ, cầu chì điều khiển. |
※Qui cách thay đổi không được thông báo trước |
|
|
Chất đốt dùng cho máy thông gió |
Lọai máy |
Sử dụng chất đốt |
Thích hợp cho ngũ cốc
|
nhiên liệu điêzen |
Kerosene |
Nhận đơn đặt hang để sản xuất |
Máy sấy dùng
chất đốt sinh học |
Máy sấy bằng Gas |
Máy sấy bằng hơi nước |
Lọai máy SB dùng trấu làm chất đốt |
BB18 lò hơi nóng bằng chất sinh học |
SKS-480G |
● |
● |
|
|
|
|
Lọai nhiệt độ thấp:
Các sản phẩm nông nghiệp thích hợp sấy cho giống hoặc không sấy được với nhiệt độ cao
Lọai gió C không trực tiếp:
Thích hợp cho lọai thực phẩm có yêu cầu cao sạch sẽ và giá thành cao |
SKS-480C |
● |
● |
|
|
|
|
SKS-580CG |
● |
● |
|
|
|
|
SKS-580C |
● |
● |
|
|
|
|
SKS-580M |
● |
● |
|
|
|
|
SKS-580B |
|
|
|
|
● |
● |
|
 |